Dữ liệu thực, giao dịch thực
tên tiền tệ | Giá mới nhất | Âm lượng 24H | Doanh thu 24H | Giá tối đa 24 giờ | Giá tối thiểu 24 giờ | 24H thăng trầm | |
Chưa có dữ liệu |
tên tiền tệ | Giá mới nhất | Âm lượng 24H | Doanh thu 24H | Giá tối đa 24 giờ | Giá tối thiểu 24 giờ | 24H thăng trầm | |
Please log in | BitcoinConfidential(BC/LTC) | 0.00000450 | 0.000 | 0.00000000 | 0.00000450 | 0.00000450 | 0.00% |
Please log in | eXperiencePoints(XP/LTC) | 0.00000049 | 3960.000 | 1.33410136 | 0.00000049 | 0.00000047 | 0.00% |
Please log in | DDKoin(DDK/LTC) | 0.00330000 | 0.000 | 0.00000000 | 0.00330000 | 0.00330000 | 0.00% |
tên tiền tệ | Giá mới nhất | Âm lượng 24H | Doanh thu 24H | Giá tối đa 24 giờ | Giá tối thiểu 24 giờ | 24H thăng trầm | |
Please log in | Black Hole(HOLE/DOGE) | 0.02999992 | 442.000 | 0.31421719 | 0.02999993 | 0.02999992 | 0.00% |
Please log in | Litedoge(LDOGE/DOGE) | 0.00004499 | 72724707.122 | 91.68112105 | 0.00004499 | 0.00003400 | -24.99% |
Please log in | BitcoinMono(BTCMZ/DOGE) | 0.00000053 | 33915773.000 | 0.42931000 | 0.00000054 | 0.00000053 | -1.85% |
tên tiền tệ | Giá mới nhất | Âm lượng 24H | Doanh thu 24H | Giá tối đa 24 giờ | Giá tối thiểu 24 giờ | 24H thăng trầm | |
Please log in | Melo Token(MELO/TRX) | 0.000039800000 | 0.000 | 0.00000000 | 0.000001020000 | 0.000001020000 | 0.00% |
Please log in | WINk(WIN/TRX) | 0.00090200 | 420352.000 | 539756.04976178 | 0.00124900 | 0.00090100 | -27.72% |
Please log in | ZAX(ZAX/TRX) | 0.00300000 | 0.000 | 0.00000000 | 0.00300000 | 0.00300000 | 0.00% |
Please log in | Memeverse(MEME/TRX) | 0.00999997 | 36614.000 | 433813.01370752 | 0.00999999 | 0.00999990 | 0.00% |
Please log in | DDKoin(DDK/TRX) | 2.00000000 | 0.000 | 0.00000000 | 2.00000000 | 2.00000000 | 0.00% |
tên tiền tệ | Giá mới nhất | Âm lượng 24H | Doanh thu 24H | Giá tối đa 24 giờ | Giá tối thiểu 24 giờ | 24H thăng trầm | |
Chưa có dữ liệu |
tên tiền tệ | Giá mới nhất | Âm lượng 24H | Doanh thu 24H | Giá tối đa 24 giờ | Giá tối thiểu 24 giờ | 24H thăng trầm | |
Please log in | Binance Coin(BNB/BTC) | 0.00954803 | 1054.545 | 39600.13878347 | 0.00954806 | 0.00954802 | 1.36% |
Please log in | BNB Gold(BNBG/BNB) | 0.000000000000 | 0.000 | 0.00000000 | 10.000000000000 | 10.000000000000 | 0% |
Please log in | Lucid Lands(LLG/BNB) | 0.00003889 | 150865.000 | 23168.24478667 | 0.00003889 | 0.00003888 | 0.00% |
Please log in | BakeryTools(TBAKE/BNB) | 0.00000068 | 3787.000 | 10.24186413 | 0.00000069 | 0.00000068 | 0.00% |
Please log in | DogeChu(DOGECHU/BNB) | 0.00010000 | 0.000 | 0.00000000 | 20.00000000 | 20.00000000 | 0.00% |
Please log in | Inddais(INIS/BNB) | 0.00098009 | 7901.000 | 30582.65928112 | 0.00098009 | 0.00098001 | 0.01% |
Please log in | Victorum(VCC/BNB) | 0.00000160 | 0.000 | 0.00000000 | 0.00000160 | 0.00000160 | 0.00% |
tên tiền tệ | Giá mới nhất | Âm lượng 24H | Doanh thu 24H | Giá tối đa 24 giờ | Giá tối thiểu 24 giờ | 24H thăng trầm | |
Please log in | Electroneum(ETN/FNB) | 0.009399920 | 183391.000 | 34041536.75788887 | 0.009399980 | 0.009399890 | -0.00% |
$1
Khối lượng giao dịch trong 7 ngày
586863
Khối lượng người dùng
52000
Alexa Global Rank
$1
Khối lượng giao dịch 24 giờ